71. 无(旡) vưu
72. 日nhật
73. 曰viết
74. 月nguyệt
75. 木mộc
76. 欠khiếm
77. 止chỉ
78. 歹 ngạt
79. 殳 thù
80. 毋 vô

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
71. 无(旡) vưu
72. 日nhật
73. 曰viết
74. 月nguyệt
75. 木mộc
76. 欠khiếm
77. 止chỉ
78. 歹 ngạt
79. 殳 thù
80. 毋 vô
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét