141. 虍 hỗ
142. 虫trùng
143. 血huyết
144. 行hành
145. 衣(衤) y
146. 襾 tây
147. 見kiến
148. 角 giác
149. 言 ngôn
150. 谷 cốc

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
141. 虍 hỗ
142. 虫trùng
143. 血huyết
144. 行hành
145. 衣(衤) y
146. 襾 tây
147. 見kiến
148. 角 giác
149. 言 ngôn
150. 谷 cốc
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét