81. 比 tỉ
82. 毛 mao
83. 氏 thị
84. 气 khí
85. 水(氵, 氺) thủy
86. 火(灬) hỏa
87. 爪 trảo
88. 父 phụ
89. 爻 hào
90. 爿(丬)

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
81. 比 tỉ
82. 毛 mao
83. 氏 thị
84. 气 khí
85. 水(氵, 氺) thủy
86. 火(灬) hỏa
87. 爪 trảo
88. 父 phụ
89. 爻 hào
90. 爿(丬)
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét