DANH SÁCH 1 SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2 TRONG TIẾNG NHẬT- 138 TỪ
DANH SÁCH 1 SỐ ĐỘNG TỪ NHỐM 2 TRONG TIẾNG NHẬT- 138 TỪ XEM TRỰC TIẾP ------ Download click to begin 0.22MB .docx
26/08/2016 - undefined | Đọc tiếpNo7- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2 やぶれます 破れる bị rách(giấy tờ)
121 みせます 見せる cho xem[kiến] 122 みつけます 見つける tìm thấy[kiến] 123 むかえます 迎える đón[nghinh] 124 めいわくをかけます 迷惑をかける làm phiền[mê hoặc] 125 めがさめます 目が覚める tỉnh giấc, tỉnh giấc[mục giác] 126 もえます 燃える cháy...
07/08/2016 - 0 件のコメント | Đọc tiếpNo6- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2 にえます 煮える chín, được nấu
101 ならべます 並べる bày ra, xếp thành hàng[tịnh] 102 なれます 慣れる làm quen với(tập quán)[quán] 103 にえます 煮える chín, được nấu[chử] 104 にげます 逃げる chạy trốn, bỏ chạy[đào] 105 ぬれます 濡れる ướt[ 106 ねます 寝る ngủ[tẩm] 107...
07/08/2016 - 0 件のコメント | Đọc tiếpNo5- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2 つけます 付ける lắp, ghép thêm
81 つけます 付ける lắp, ghép thêm[phó] 82 つけます 付ける vẽ, đánh đâu(tròn)[phó] 83 つけます つける bật, mở 84 つけます つける chấm(xì dầu) 85 つたえます 伝える truyền, truyền đạt[truyền] 86 つづけます 続ける tiếp tục[tục] 87 つとめます 勤める làm...
07/08/2016 - 0 件のコメント | Đọc tiếpNo4- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 2 こたえます 答える trả lời
61 けます 蹴る đá[ 62 こたえます 答える trả lời[đáp] 63 こわれます 壊れる hư[hoại] 64 さしあげます さしあげる cho(đối với người trên) 65 さげます 下げる hạ, hạ xuống, giảm xuống[hạ] 66 しらせます 知らせる báo, thông báo[tri] 67 しめます 閉める...
07/08/2016 - 0 件のコメント | Đọc tiếp
登録:
投稿 (Atom)