131. 臣 thần
132. 自 tự
133. 至 chí
134. 臼 cữu
135. 舌 thiệt
136. 舛 suyễn
137. 舟 chu
138. 艮 cấn
139. 色 sắc
140. 艸 thảo

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
131. 臣 thần
132. 自 tự
133. 至 chí
134. 臼 cữu
135. 舌 thiệt
136. 舛 suyễn
137. 舟 chu
138. 艮 cấn
139. 色 sắc
140. 艸 thảo
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét