41. 寸thốn
42. 小tiểu
43. 尢 uông
44. 尸 thi
45. 屮 triết
46. 山 sơn
47. 川(巛) xuyên
48. 工 công
49. 己 kỷ
50. 巾 cân

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
41. 寸thốn
42. 小tiểu
43. 尢 uông
44. 尸 thi
45. 屮 triết
46. 山 sơn
47. 川(巛) xuyên
48. 工 công
49. 己 kỷ
50. 巾 cân
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét