201. 黃
hoàng
202. 黍 thử
203. 黑 hắc
204. 黹 chỉ
205. 黽 mãnh
206. 鼎 đỉnh
207. 鼓 cổ
208. 鼠 thử
209. 鼻 tỵ
210. 斉tề
211. 歯(齒) sỉ
212. 龍(竜) long
213. 亀(龜) quy
214. 龠 dược
202. 黍 thử
203. 黑 hắc
204. 黹 chỉ
205. 黽 mãnh
206. 鼎 đỉnh
207. 鼓 cổ
208. 鼠 thử
209. 鼻 tỵ
210. 斉tề
211. 歯(齒) sỉ
212. 龍(竜) long
213. 亀(龜) quy
214. 龠 dược

0 件のコメント:
Write nhận xét