161. 辰 thìn
162. 辶 sước
163. 邑 ấp
164. 酉 dậu
165. 釆 biện
166. 里 lý
167. 金 kim
168. 長 trường
169. 門 môn
170. 阜phụ

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
161. 辰 thìn
162. 辶 sước
163. 邑 ấp
164. 酉 dậu
165. 釆 biện
166. 里 lý
167. 金 kim
168. 長 trường
169. 門 môn
170. 阜phụ
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét