101. 用 dụng
102. 田 điền
103. 疋 sơ
104. 疒 nạch
105. 癶 bát
106. 白 bạch
107. 皮 bì
108. 皿 mãnh
109. 目(罒) mục
110. 矛mâu

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
101. 用 dụng
102. 田 điền
103. 疋 sơ
104. 疒 nạch
105. 癶 bát
106. 白 bạch
107. 皮 bì
108. 皿 mãnh
109. 目(罒) mục
110. 矛mâu
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét