61. 心(忄) tâm
62. 戈 qua
63. 户 hộ
64. 手 thủ
65. 支 chi
66. 攴(攵) phộc
67. 文 văn
68. 斗 đẩu
69. 斤 cân
70. 方
phương

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
61. 心(忄) tâm
62. 戈 qua
63. 户 hộ
64. 手 thủ
65. 支 chi
66. 攴(攵) phộc
67. 文 văn
68. 斗 đẩu
69. 斤 cân
70. 方
phương
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét