21. 匕trủy
22. 匚 hệ
23. 匚 phương
24. 十 thập
25. 卜 bốc
26. 卩 tiết
27. 厂 hán
28. 厶 khư
29. 又 hựu
30. 口 khẩu

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
21. 匕trủy
22. 匚 hệ
23. 匚 phương
24. 十 thập
25. 卜 bốc
26. 卩 tiết
27. 厂 hán
28. 厶 khư
29. 又 hựu
30. 口 khẩu
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét