111. 矢thỉ
112. 石thạch
113. 示(礻) thị
114. 禸 nhựu
115. 禾 hòa
116. 穴 huyệt
117. 立 lập
118. 竹 trúc
119. 米 mễ
120. 糸 ty

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
111. 矢thỉ
112. 石thạch
113. 示(礻) thị
114. 禸 nhựu
115. 禾 hòa
116. 穴 huyệt
117. 立 lập
118. 竹 trúc
119. 米 mễ
120. 糸 ty
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét