91. 片 phiến
92. 牙 nha
93. 牛(牜) ngưu
94. 犬(犭) khuyển
95. 玄 huyền
96. 玉ngọc
97. 瓜qua
98. 瓦ngõa
99. 甘cam
100. 生 sinh

Tiếng Nhật Cho Mọi Người
91. 片 phiến
92. 牙 nha
93. 牛(牜) ngưu
94. 犬(犭) khuyển
95. 玄 huyền
96. 玉ngọc
97. 瓜qua
98. 瓦ngõa
99. 甘cam
100. 生 sinh
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
0 件のコメント:
Write nhận xét