-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年9月15日木曜日

Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận cơ thể người

Hôm nay các bạn ôn lại từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người nhé. Chúng mình sẽ thường xuyên cập nhật những bài học từ vựng  thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú và đa dạng vì vậy hãy theo dõi các bài viết của listenningnihongo. Để học từ vựng hãy đọc to theo phiên âm của từng từ và đừng quên note lại những từ mới nhé. 


Tiếng Nhật
Phiên âm
Ý nghĩa
PHẦN ĐẦU VÀ MẶT
あたま
Đầu
かみ
Tóc
のう・なずき
Não
ひたい。こめかみ
Trán
かお
Mặt
睫毛
まつげ
Lông mi
ひげ
Râu
ほお
Mắt
ひとみ
Con ngươi
まぶた
Mí mắt
はな
Mũi
みみ
Tai
くち
Miệng
Răng
した
Lưỡi
あご
Cằm
のど
Cổ họng
くび
Cổ
うなじ
Gáy
PHẦN THÂN
どう
Thân
かた
Vai
わき
Nách
むね
Ngực
はら
Bụng
へそ
Rốn
Lưng
こし
Eo
しり
Mông
PHẦN TAY 
うで
Cánh tay
ひじ
Khuỷu tay
Tay
ゆび
Ngón tay
親指
おやゆび
Ngón tay cái
人差し指
ひちさしゆび
Ngón trỏ
中指
なかゆび
Ngón giữa
薬指
くすりゆび
Ngón đeo nhẫn
小指
こゆび
Ngót tay út
つめ
Móng tay
手首
てくび
Cổ tay
脇の下
わきのした
Nách
PHẦN CHÂN
爪先
つまさき
Móng chân
あし
Chân
もも
Đùi
ひざ
Đầu gối
すね
Cẳng chân
くるぶし
Bàn chân
かかと
Gót chân


0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語