52 医者 いしゃ Bác sĩ
53 いす Cái ghế
54 忙しい いそがしい Bận rộn
55 痛い いたい Đau
56 一 いち Số 1
57 一日 いちにち Một ngày
58 いちばん Nhất
59 いつ Khi nào
60 五日 いつか Ngày 5
61 一緒 いっしょ Cùng nhau
62 五つ いつつ Số 5
63 いつも Luôn luôn,lúc nào cũng
64 犬 いぬ Con chó
65 今 いま Bây giờ
66 意味 いみ Ý nghĩa
67 妹 いもうと Em gái
68 嫌 いや
69 入口 いりぐち Lối vào
70 居る いる Có ,ở,được
71 要る いる Cần
72 入れる いれる Đặt vào
73 色 いろ Màu sắc
74 いろいろ Nhiều
75 上 うえ Bên trên
76 後ろ うしろ Phía sau
77 薄い うすい Mỏng ,nhạt
78 歌 うた Bài hát
79 歌う うたう Hát
80 生まれる うまれる Được sinh ra
81 海 うみ Biển
82 売る うる Bán
83 煩い うるさい Ồn ào
84 上着 うわぎ Áo khoác
85 絵 え Bức tranh
86 映画 えいが Phim
87 映画館 えいがかん Rạp chiếu phim
88 英語 えいご Tiếng anh
89 ええ Vâng
90 駅 えき Nhà ga
91 エレベーター Thang máy
92 鉛筆 えんぴつ Bút chì
93 おいしい Ngon
94 多い おおい Nhiều
95 大きい おおきい To,lớn
96 大きな おおきな To ,lớn
97 大勢 おおぜい Nhiều người
98 お母さん おかあさん Mẹ
99 お菓子 おかし Kẹo
100 お金 おかね Tiền
0 件のコメント:
Write nhận xét