-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月14日日曜日

No2 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5,入れる いれる Đặt vào

51 いけ Cái hồ
52
医者 いしゃ Bác sĩ
53
いす Cái ghế
54
忙しい いそがしい Bận rộn
55
痛い いたい Đau
56
いち Số 1
57
一日 いちにち Một ngày
58
いちばん Nhất
59
いつ Khi nào
60
五日 いつか Ngày 5
61
一緒 いっしょ Cùng nhau
62
五つ いつつ Số 5
63
いつも Luôn luôn,lúc nào cũng
64
いぬ Con chó
65
いま Bây giờ
66
意味 いみ Ý nghĩa
67
いもうと Em gái
68
いや 
69
入口 いりぐち Lối vào
70
居る いる Có ,ở,được

71 要る いる Cần
72
入れる いれる Đặt vào
73
いろ Màu sắc
74
いろいろ Nhiều
75
うえ Bên trên
76
後ろ うしろ Phía sau
77
薄い うすい Mỏng ,nhạt
78
うた Bài hát
79
歌う うたう Hát
80
生まれる うまれる Được sinh ra
81
うみ Biển
82
売る うる Bán
83
煩い うるさい Ồn ào
84
上着 うわぎ Áo khoác
85
Bức tranh
86
映画 えいが Phim
87
映画館 えいがかん Rạp chiếu phim
88
英語 えいご Tiếng anh
89
ええ Vâng
90
えき Nhà ga
91
エレベーター Thang máy
92
鉛筆 えんぴつ Bút chì
93
おいしい Ngon
94
多い おおい Nhiều
95
大きい おおきい To,lớn
96
大きな おおきな To ,lớn
97
大勢 おおぜい Nhiều người
98
お母さん おかあさん Mẹ
99
お菓子 おかし Kẹo
100
お金 おかね Tiền

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語