-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月14日日曜日

No3 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5,教える おしえる Giảng dạy

101 起きる おきる Thức dậy
102
置く おく Đặt ,để
103
奥さん おくさん Vợ
104
お酒 おさけ Rượu
105
お皿 おさら Chén dĩa
106
伯父/叔父 おじいさん Chú
107
教える おしえる Giảng dạy
108
伯父/叔父 おじさん Chú
109
押す おす Ấn ,nhấn
110
遅い おそい Chậm trễ,muộn giờ
111
お茶 おちゃ Trà xanh
112
お手洗い おてあらい Nhà vệ sinh
113
お父さん おとうさん Bố ,cha
114
おとうと Em trai tôi
115
おとこ Con trai,đàn ông
116
男の子 おとこのこ Bé trai
117
一昨日 おととい Hôm trước
118
一昨年 おととし Năm trước
119
大人 おとな Người lớn
120
おなか Bụng
121
同じ おなじ Giống nhau
122
お兄さん おにいさん Anh trai người ta
123
お姉さん おねえさん Chị gái người ta
124
おばあさん
125
伯母さん/叔母さん おばさん Gì ,cô
126
お風呂 おふろ Bốn tắm,phòng tắm
127
お弁当 おべんとう Cơm hộp
128
覚える おぼえる Nhớ

129 おまわりさん Người thân thiện
130
重い おもい Nặng
131
おもしろい Thú vị
132
泳ぐ およぐ Bơi lội
133
降りる おりる Xuống xe
134
終る おわる Kết thúc
135
音楽 おんがく Âm nhạc
136
おんな Con gái,phụ nữ
137
女の子 おんなのこ Bé gái
138
外国 がいこく Nước ngoài
139
外国人 がいこくじん Người nước ngoài
140
会社 かいしゃ Công ty
141
階段 かいだん Cầu thang
142
買い物 かいもの Mua sắm
143
買う かう Mua
144
返す かえす Trả lại
145
帰る かえる Trở về
146
かかる Tốn kém
147
かぎ Chìa khóa
148
書く かく Viết
149
学生 がくせい Học sinh
150
かける Gọi điện

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語