-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月14日日曜日

No4 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5,かわいい Dễ thương

151 かさ Cái dù
152
貸す かす Cho mượn
153
かぜ Gió
154
風邪 かぜ Bệnh cảm
155
家族 かぞく Gia đình
156
かた Người,phương pháp,cách làm
157
学校 がっこう Trường học
158
カップ Cái li
159
家庭 かてい Gia đình
160
かど Cái góc
161
かばん Cái cặp
162
花瓶 かびん Bình hoa

163 かみ Giấy
164
カメラ Máy ảnh
165
火曜日 かようび Thứ 3
166
辛い からい Cay 
167
からだ Thân thể
168
借りる かりる Mượn
169
軽い かるい Nhẹ
170
カレー Món cary
171
カレンダー Lịch
172
/ かわ Sông
173
かわいい Dễ thương
174
漢字 かんじ Hán tự
175
Cây
176
黄色 きいろ Màu vàng
177
黄色い きいろい Màu vàng
178
消える きえる Tắt ,biến mất
179
聞く きく Lắng nghe,hỏi
180
きた Phía bắc
181
ギター Đàn ghita
182
汚い きたない Dơ ,bẩn
183
喫茶店 きっさてん Quán nước
184
切手 きって Con tem
185
切符 きっぷ Cái vé
186
昨日 きのう Hôm qua
187
きゅう / Số 9
188
牛肉 ぎゅうにく Thịt bò
189
牛乳 ぎゅうにゅう Sữa
190
今日 きょう Hôm nay
191
教室 きょうしつ Lớp học
192
兄弟 きょうだい Anh em trai
193
去年 きょねん Năm ngoái
194
嫌い きらい Ghét ,không thích
195
切る きる Cắt
196
着る きる Mặc áo
197
きれい Đẹp
198
キロ/キログラム Kilogam
199
キロ/キロメートル Km
200
銀行 ぎんこう Ngân hàng

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語