-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月14日日曜日

No5 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5,曇る くもる Trở thành mây

201 金曜日 きんようび Thứ 6
202
くすり Thuốc uống
203
ください Xin hãy
204
果物 くだもの Trái cây
205
くち Cái miệng
206
くつ Đôi giày
207
靴下 くつした Vớ ,tất chân
208
くに Đất nước,quốc gia
209
曇り くもり Đám mây
210
曇る くもる Trở thành mây
211
暗い くらい Tối
212
クラス Lớp học
213
グラム Gram
214
来る くる Đến
215
くるま Xe hơi
216
くろ Màu đen
217
黒い くろい Màu đen
218
警官 けいかん Cảnh sát
219
今朝 けさ Sáng nay

220 消す けす Tắt điện
221
結構 けっこう Đủ rồi ,được rồi
222
結婚 けっこん Kết hôn
223
月曜日 げつようび Thứ 2
224
玄関 げんかん Tiền sảnh,hành lang
225
元気 げんき Sức khỏe
226
Số 5
227
公園 こうえん Công viên
228
交差点 こうさてん Ngã 4
229
紅茶 こうちゃ Hồng trà
230
交番 こうばん Cảnh sát phường
231
こえ Giọng nói,tiếng nói
232
コート Áo khoác
233
コーヒー cafe
234
ここ Ở đây
235
午後 ごご Buổi chiều
236
九日 ここのか Ngày 9
237
九つ ここのつ 9 cái
238
午前 ごぜん Buổi sáng
239
答える こたえる Trả lời
240
こちら Chỗ này
241
こっち Chỗ này
242
コップ Cái cốc
243
今年 ことし Năm nay
244
言葉 ことば Từ vựng
245
子供 こども Trẻ con
246
この Này
247
御飯 ごはん Cơm
248
コピーする Coppy
249
困る こまる Khốn khổ
250
これ Cái này

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語