2 青 あお Màu xanh
3 青い あおい Màu xanh
4 赤 あか Màu đỏ
5 赤い あかい Màu đỏ
6 明い あかるい Sáng ,tươi
7 秋 あき Mùa thu
8 開く あく Mở
9 開ける あける Mở
10 上げる あげる Để cung cấp cho
11 朝 あさ Buổi sáng
12 朝御飯 あさごはん Bữa sáng
13 あさって Ngày mốt
14 足 あし Chân
15 明日 あした Ngày mai
16 あそこ Chổ đó
17 遊ぶ あそぶ Chơi
18 暖かい あたたかい Ấm áp
19 頭 あたま Cái đầu
20 新しい あたらしい Mới
21 あちら Chỗ kia
22 暑い あつい Nóng
23 熱い あつい Nóng
24 厚い あつい Dày
25 あっち Ở đó
26 後 あと Sau đó
27 あなた Bạn
28 兄 あに Anh trai
29 姉 あね Chị gái
30 あの um...
31 あの um...
32 アパート Căn hộ
33 あびる Tắm
34 危ない あぶない Nguy hiểm
35 甘い あまい Ngọt
36 あまり Không nhiều
37 雨 あめ Mưa
38 飴 あめ Kẹo
39 洗う あらう Rửa
40 ある Có ,được
41 歩く あるく Đi bộ
42 あれ Cái kia
43 いい/よい Tốt
44 いいえ không
45 言う いう Nói
46 家 いえ Nhà ở
47 いかが Như thế nào
48 行く いく Đi
49 いくつ Bao nhiêu tuổi
50 いくら Bao nhiêu
0 件のコメント:
Write nhận xét