-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月14日日曜日

No1 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5, 上げる あげる Để cung cấp cho

1 会う あう Gặp gỡ
2
あお Màu xanh
3
青い あおい Màu xanh
4
あか Màu đỏ
5
赤い あかい Màu đỏ
6
明い あかるい Sáng ,tươi
7
あき Mùa thu
8
開く あく Mở
9
開ける あける Mở
10
上げる あげる Để cung cấp cho
11
あさ Buổi sáng
12
朝御飯 あさごはん Bữa sáng
13
あさって Ngày mốt
14
あし Chân
15
明日 あした Ngày mai
16
あそこ Chổ đó
17
遊ぶ あそぶ Chơi
18
暖かい あたたかい Ấm áp
19
あたま Cái đầu
20
新しい あたらしい Mới
21
あちら Chỗ kia
22
暑い あつい Nóng
23
熱い あつい Nóng
24
厚い あつい Dày
25
あっち Ở đó
26
あと Sau đó
27
あなた Bạn
28
あに Anh trai
29
あね Chị gái
30
あの um...
31
あの um...
32 アパート Căn hộ
33
あびる Tắm
34
危ない あぶない Nguy hiểm
35
甘い あまい Ngọt
36
あまり Không nhiều
37
あめ Mưa
38
あめ Kẹo
39
洗う あらう Rửa
40
ある Có ,được
41
歩く あるく Đi bộ
42
あれ Cái kia
43
いい/よい Tốt
44
いいえ không
45
言う いう Nói
46
いえ Nhà ở
47
いかが Như thế nào
48
行く いく Đi
49
いくつ Bao nhiêu tuổi
50
いくら Bao nhiêu

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語