-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2015年10月13日火曜日

Tên phương tiện di chuyển 自動車(じどうしゃ):Xe ô tô; xe hơi (Car)

【のりもの】【PHƯƠNG TIỆN】【VEHICLE】

Hơn 65 phương tiện khác không thể hiện trong hình:
その他の乗り物 (Other Vehicle)
1.乳母車(うばぐるま):Xe nôi (Pram)
2.自動車(じどうしゃ):Xe ô tô; xe hơi (Car)
3.線路(せんろ):Đường ray (Railway)
4.トラック:Xe tải (truck)
5.船(ふね):Tàu, thuyền (ship)
6.踏み切り(ふみきり):Thanh chắn đường sắt
7.ベビーカー:Xe đẩy em bé (Baby carriage)
8.牛車(ぎっしゃ・ぎゅうしゃ): Xe bò (Oxcart)
9.フォークリフト:Xe nâng (Forklift)
10.ロードローラー:Xe lu (Road roller)
11.掘削機(くっさくき):Máy đào đất (Excavator; Digger)
12.耕耘機(こううんき):Máy bừa; máy cày (Farm tractor)
13.トラクター:Xe máy kéo; Xe công nông (Tractor)
14.田植え機(たうえき):Máy cấy lúa (Rice‐planting machine)
15.トライク:Xe mô tô 3 bánh (Trike)
16.オート三輪(おーとさんりん): Xe 3 bánh có động cơ (kiểu xe lam) (Three-wheeler)
17.ソーラーカー:Xe chạy bằng năng lượng mặt trời (Solar car)
18.モンスタートラック:Xe ôtô vượt địa hình (Monster truck)
19.ショッピングカート:Xe đẩy hàng (trong siêu thị) (Shopping cart)
20.セグウェイ:Segway (xe đứng trên 2 bánh)
21.戦車(せんしゃ): Xe tăng (Tank)
22.地下鉄(ちかてつ):Tàu điện ngầm (Subway)
23.路面電車(ろめんでしゃ):Tàu điện mặt đất (Sreetcar; tram)
24.気動車(きどうしゃ):Xe lửa; tàu lửa (diesel train)
25.蒸気機関車(じょうききかんしゃ):Đầu máy hơi nước (Steam locomotive )
26.コンテナ車(コンテナしゃ):Xe công-ten-nơ (Container truck)
27.タンク車(タンクしゃ):Xe bồn (Tank car; tank truck)
28.ケーブルカー:Cáp treo (Cable car)
29.船舶(せんぱく):Tàu thuyền (nói chung)
30.大型船舶(おおがたせんぱく):Tàu lớn (Large ship)
31.小型船舶(こがたせんぱく):Tàu nhỏ (Small boat)
32.ボート:Thuyền, xuồng (Boat)
33.カヌー:Ca nô (Canoe)
34.カヤック:Thuyền Kayak (kayak)
35.ゴンドラ:Thuyền đáy bằng (Gondola)
36.砕氷船(さいひょうせん):Tàu phá băng (Icebreaker)
37.水上オートバイ(すいじょうオートバイ):Mô tô nước (Water scooter)
38.軍船(ぐんせん):Tàu chiến; chiến hạm (Warship)
39.巡視艇(ぐんしせん):Tàu tuần tra (Patrol boat; patrol vessel)
40.海賊船(かいぞくせん):Tàu hải tặc (Pirate ship)
41.空母(くうぼ):Tàu sân bay (Aircraft carrier)
42.駆逐艦(くちくかん):Tàu khu trục (Destroyer)
43.熱気球(ねつききゅう):Khinh khí cầu (Hot-air balloon)
44.旅客機(りょきゃくき):Máy bay chở khách (Passenger plane)
45.貨物機(かもつき):Máy bay chở hàng (Freighter; cargo plane)
46.戦闘ヘリ(せんとうヘリ):Trực thăng chiến đấu (Combat helicopter)
47.戦闘機(せんとうき):Máy bay chiến đấu (Fighter)
48.爆撃機(ばくげきき):Máy bay ném bom (Bomber)
49.偵察機(ていさつき):Máy bay do thám; Máy bay trinh sát (Surveillance aircraft)
50.宇宙船(うちゅうせん):Tàu vũ trụ; tàu không gian (Spacecraft)
51.宇宙ステーション(うちゅうステーション):Trạm không gian (Space station)
52.ブランコ:Xích đu (Swing; trapeze)
53.シーソー:Cái bập bênh; cái đu (Seesaw)
54.竹馬(たけうま):Cà kheo (Bamboo stilts)
55.観覧車(かんらんしゃ):Vòng đu quay ngắm cảnh (a Ferris wheel)
56.ローラースケート:Giày trượt patin (Roller skate)
57.スケートボード:Ván trượt (Skateboard)
58.草スキー(くさスキー_:Trượt cỏ (Grass skiing)
59.スケート靴(スケートぐつ):Giày trượt tuyết (Skates)
60.スノーボード:Ván trượt tuyết (Snowboard)
61.かんじき:Giày đi trên tuyết (Snowshoes)
62.ウィンドサーフィン:Lướt ván buồm (Windsurfing)
63.サーフボード:Ván lướt sóng (Surfboard)
64.パラセイリング:Dù kéo (Parasailing)
65.超軽量動力機(ちょうけいりょうどうりょくき):Máy bay siêu nhẹ (Ultralight aviation)

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語