Phân biệt cách sử dụng「ために」và「ように」
* Điểm khác nhau giữa {~ tame ni } và {~you ni}
「~ために」Diễn tả Ý CHÍ, mục đích.
Cấu trúc:「XためにY」Chủ ngữ của X & Y phải là một.
Ví dụ:
(1) 留学するために、お金をためています。
Tôi tích cóp tiền để đi du học. (Thể hiện ý chí)
(2) 妻を喜ばせるために指輪を買いました。
Tôi mua chiếc nhẫn để làm vui lòng bà xã.
(3) 家を買うために貯金しています。
Tôi để dành tiền để mua nhà.
** Trong khi đó, 「~ように」 thường đi cùng động từ diễn tả KHẢ NĂNG (できる、話せる、乗れる・・・) và ĐỘNG TỪ VÔ THỨC (聞こえる、見える、分かる・・・). Chủ thể của X & Y có thể là một hoặc cũng có thể khác nhau.
Ví dụ:
(1) 子どもが留学できるように、お金をためています。
Tôi để dành tiền để con tôi có thể đi du học. (Diễn tả khả năng + Chủ ngữ khác nhau)
(2) 後ろの人にもよこ聞こえるように、大きな声で話します。
Tôi nói to để ngay cả những người ngồi phía sau cũng có thể nghe rõ.
(3) 日本語の文法が分かるように先生は絵を使って説明してくれました。
Giáo viên đã sử dụng tranh giải thích để chúng tôi có thể hiểu được ngữ pháp tiếng Nhật.
*** Ngoài ra, 「~ために」có thể đi với danh từ, còn「~ように」thì không.
Ví dụ:
(1) 彼女のために、一生懸命働きます。
Tôi làm việc hết mình vì cô ấy.
Nhưng nếu dùng 「~ように」thì mang nghĩa khác.
(2) 彼女のように、一生懸命働きます。
Tôi làm việc hết mình GIỐNG NHƯ cô ấy.
*** Đối với thể phủ định thường ít sử dụng 「~ないために」, hầu hết sẽ sử dụng「~ないように」. Trong một số câu sẽ có sắc thái ý nghĩa hơi khác nhau.
Ví dụ:
(1) 遅れないようにいつも早めに家を出ることにしています。
(2)遅れないために、いつも早めに家を出ることにしています。
Tôi luôn ra khỏi nhà sớm để không bị trễ (giờ làm/giờ học...)
Khi so sánh hai cấu trúc trên, ta thấy「~ないように」trong câu (1) thể hiện sắc thái ý nghĩa tiêu cực, ngăn ngừa hoặc kìm nén, bị động. Trong khi đó「ないために」trong câu (2) mang sắc thái tích cực, có sự chủ động, hướng về phía trước.
0 件のコメント:
Write nhận xét