-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月14日日曜日

No8 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5 ,食べ物 たべもの Món ăn

351 たくさん Nhiều
352
タクシー Taxi
353
出す だす Lấy ra
354
立つ たつ Đứng dậy
355
たて Xây dựng
356
建物 たてもの Tòa nhà
357
楽しい たのしい Vui vẻ
358
頼む たのむ Nhờ vả
359
たばこ Thuốc lá
360
たぶん Có lẽ
361
食べ物 たべもの Món ăn
362
食べる たべる Ăn
363
たまご Trứng
364
だれ Ai
365
だれか Ai vậy
366
誕生日 たんじょうび Sinh nhật
367
だんだん Dần dần
368
小さい ちいさい Nhỏ ,bé
369
小さな ちいさな Nhỏ bé
370
近い ちかい Gần
371
違う ちがう Khác ,sai
372
近く ちかく Gần
373
地下鉄 ちかてつ Tàu điện ngầm
374
地図 ちず Bản đồ

375 茶色 ちゃいろ Màu nâu
376
ちゃわん Cái chén
377
ちょうど Vừa đúng ,vừa chuẩn
378
ちょっと Một chút
379
一日 ついたち Ngày 1
380
使う つかう Sử dụng
381
疲れる つかれる Mệt mỏi
382
つぎ Tiếp theo,kế tiếp
383
着く つく Đến
384
つくえ Cái bàn
385
作る つくる Làm
386
つける Bật điện,chấm ,đeo ,nêm
387
勤める つとめる Làm việc
388
つまらない Chán nản
389
冷たい つめたい Lạnh
390
強い つよい Mạnh
391
Tay
392
テープ Cuộn băng
393
テーブル Bàn tròn
394
テープレコーダー Máy ghi âm
395
出かける でかける Ra ngoài
396
手紙 てがみ Lá thư
397
できる Có thể
398
出口 でぐち Lối thoát ra ngoài
399
テスト Bài kiểm tra
400
では Vậy thì

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語