-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月15日月曜日

No9 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5 ,図書館 としょかん Thư viện

401 デパート Căn hộ
402
でも Nhưng
403
出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện
404
テレビ Tivi
405
天気 てんき Thời tiết
406
電気 でんき Điện
407
電車 でんしゃ Xe điện
408
電話 でんわ Điện thoại
409
Cửa
410
ドア Cửa chính
411
トイレ toilet
412
どう Như thế nào
413
どうして Tại sao
414
どうぞ Xin mời
415
動物 どうぶつ Động vật
416
どうも Cám ơn
417
遠い とおい Xa
418
十日 とおか Ngày 10
419
時々 ときどき Thỉnh thoảng
420
時計 とけい Đồng hồ
421
どこ Ở đâu
422
ところ Nơi ,sở
423
とし Năm
424
図書館 としょかん Thư viện
425
どちら Từ đâu
426
どっち Ở đâu
427
とても Rất
428
どなた Vị nào
429
となり Bên cạnh
430
どの Cái nào

431 飛ぶ とぶ Bay
432
止まる とまる Dừng lại
433
友達 ともだち Bạn
434
土曜日 どようび Thứ 7
435
とり Con chim
436
とり肉 とりにく Thịt gà
437
取る とる Lấy
438
撮る とる Chụp hình
439
どれ Cái nào
440
ナイフ Dao nhỏ
441
なか Bên trong
442
長い ながい Dài
443
鳴く なく Kêu,hót
444
無くす なくす Làm mất
445
なぜ Tại sao
446
なつ Mùa hè
447
夏休み なつやすみ Kỳ nghỉ hè
448
など Nào là
449
七つ ななつ 7 cái
450
七日 なのか Ngày 7

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語