-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月14日日曜日

No7 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5 ,背広 せびろ Bộ comle,áo choàng ngắn

301 水曜日 すいようび Thứ 4
302
吸う すう Hút ,hít
303
スカート Cái váy
304
好き すき Thích
305
少ない すくない Một ít ,một chút
306
すぐに Ngay lập tức
307
少し すこし Một chút
308
涼しい すずしい Mát mẻ
309
ストーブ Lò sưởi
310
スプーン Cái muỗng
311
スポーツ Thể thao
312
ズボン Quần dài
313
住む すむ Sinh sống
314
スリッパ Dép đi trong nhà
315
する Làm
316
座る すわる Ngồi
317
Chiều cao,cái lưng
318
生徒 せいと Học sinh
319
セーター Áo len
320
せっけん Xà bông
321
背広 せびろ Bộ comle,áo choàng ngắn

322 狭い せまい Hẹp
323
ゼロ Số 0
324
せん Một ngàn
325
先月 せんげつ Tháng trước
326
先週 せんしゅう Tuần trước
327
先生 せんせい Giáo viên
328
洗濯 せんたく Giặt đồ
329
全部 ぜんぶ Tất cả
330
掃除 そうじする Lau chùi,dọn dẹp
331
そうして/そして
332
そこ Chỗ đó
333
そちら Nơi đó
334
そっち Nơi đó
335
そと Bên ngoài
336
その Đó
337
そば Bên cạnh
338
そら Bầu trời
339
それ Cái đó
340
それから Sau đó
341
それでは Vậy thì
342
大学 だいがく Đại học
343
大使館 たいしかん Đại sứ quán
344
大丈夫 だいじょうぶ Không vấn đề gì
345
大好き だいすき Rất thích
346
大切 たいせつ Quan trọng
347
台所 だいどころ Nhà bếp
348
たいへん Vất vả
349
たいへん Vất vả
350
高い たかい Cao ,mắc

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語