-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月28日日曜日

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề dụng cụ học tập:


1. 画架 (がか): giá vẽ.
2. 鉛筆削り (えんぴつけずり): gọt bút chì.
3. 分度器 (ぶんどき): thước đo độ.
4. コンパス: com pa.
5. ホチキッス: dập ghim.
6. ペン、ボルペン: bút, bút bi.
7. 消しゴム: cục tẩy, cục gôm.
8. ホチキッスの針(はり): ghim
9. 色鉛筆 (いろえんぴつ):bút chì màu.
10. えんぴつ: bút chì thường.
11. 先生の机 (せんせいのつくえ): bàn giáo viên.
12. 生徒の机 (せいとのつくえ): bàn học sinh.
13. 時計 (とけい): đồng hồ.
14. 時計の針 (とけいのはり): kim đồng hồ.
15. 数字 (すうじ): con số.
16. 接着剤 (せっちゃくざい): keo dán, hồ dán.
17. 地球儀 (ちきゅうぎ): quả địa cầu.
18. () : bức tranh.
19. 絵の具 (えのぐ) : dụng cụ vẽ tranh.
20. 絵筆 (えふで) : bút lông.
21. (かみ): giấy.
22. クレヨン:  bút màu sáp.


0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語