-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月15日月曜日

No12 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5 ,まっすぐ Thẳng về phía trước

551 ペン Bút bi
552
勉強 べんきょうする Học
553
便利 べんり Tiện lợi
554
帽子 ぼうし Cái mũ
555
ボールペン Bút bi
556
ほか Cái khác
557
ポケット Cái túi
558
欲しい ほしい Muốn
559
ポスト Hộp thư
560
細い ほそい Ốm yếu
561
ボタン Cái nút
562
ホテル Khách sạn
563
ほん Cuốn sách
564
本棚 ほんだな Kệ sách
565
ほんとう Sự thật
566
毎朝 まいあさ Mỗi buổi sáng
567
毎月 まいげつ/まいつき Mỗi tháng
568
毎週 まいしゅう Mỗi tuần
569
毎日 まいにち Mỗi ngày
570
毎年 まいねん/まいとし Mỗi năm
571
毎晩 まいばん Mỗi tối
572
まえ Trước
573
曲る まがる Gấp khúc,ghẹo
574
まずい Dở ,không ngon
575
また Vẫn
576
まだ Chưa
577
まち Thành phố
578
待つ まつ Đợi
579
まっすぐ Thẳng về phía trước
580
マッチ Quẹt diêm
581
まど Cửa sổ
582
丸い/円い まるい Tròn
583
まん 10 ngàn

584 万年筆 まんねんひつ Bút mực
585
磨く みがく Đánh răng
586
みぎ Bên phải
587
短い みじかい Ngắn
588
みず Nước
589
みせ Cửa hàng
590
見せる みせる Cho xem
591
みち Con đường
592
三日 みっか Ngày 3
593
三つ みっつ 3 cái
594
みどり Màu xanh
595
皆さん みなさん Tất cả mọi người
596
みなみ Miền nam
597
みみ Tai
598
見る 観る みる Nhìn ,xem, quan sát
599
みんな Mọi người
600
六日 むいか Ngày 6

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語