-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月15日月曜日

No11 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5 ,半分 はんぶん Một nửa

501 はる Mùa xuân
502
貼る はる Dán
503
晴れ はれ Trời trong xanh
504
晴れる はれる Trời nắng
505
はん Nửa
506
ばん Buổi tối
507
パン Bánh mì
508
ハンカチ Khăn tay
509
番号 ばんごう Số
510
晩御飯 ばんごはん Cơm tối
511
半分 はんぶん Một nửa
512
ひがし Phí đông
513
引く ひく Kéo
514
弾く ひく Đánh đàn
515
低い ひくい Thấp
516
飛行機 ひこうき Máy bay
517
ひだり Bên trái

518 ひと Người
519
一つ ひとつ Một cái
520
一月 ひとつき Tháng 1
521
一人 ひとり Một người
522
ひま Rảnh rỗi
523
ひゃく Một trăm
524
病院 びょういん Bệnh viện
525
病気 びょうき Bị bệnh
526
ひる Trưa
527
昼御飯 ひるごはん Cơm trưa
528
広い ひろい Rộng
529
フィルム roll of film
530
封筒 ふうとう Phong thư
531
プール Hồ bơi
532
フォーク 
533
吹く ふく Thổi
534
ふく Quần áo
535
二つ ふたつ 2 cái
536
豚肉 ぶたにく Thịt heo
537
二人 ふたり 2 người
538
二日 ふつか 2 ngày
539
太い ふとい Mập
540
ふゆ Mùa đông
541
降る ふる Rơi xuống
542
古い ふるい Đồ củ,cổ
543
ふろ Bồn tắm
544
文章 ぶんしょう Đoạn văn
545
ページ Trang
546
下手 へた Dở
547
ベッド Màu đỏ
548
ペット Thú cưng
549
部屋 へや Căn phòng
550
へん Vùng

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語