-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月15日月曜日

No13 DANH SÁCH MỘT SỐ TỪ VỰNG N5 ,八百屋 やおや Cửa hàng rau

601 向こう むこう Hướng
602
難しい むずかしい Khó
603
六つ むっつ Số 6
604
むら Làng
605
Mắt
606
メートル met
607
眼鏡 めがね Kính mắt
608
もう Đã
609
もう一度 もういちど Đã 1 lần
610
木曜日 もくようび Thứ 5
611
持つ もつ Cầm ,nắm
612
もっと Hơn nửa
613
もの Vật ,đồ vật
614
もん Cổng
615
問題 もんだい Vấn đề
616
八百屋 やおや Cửa hàng rau
617
野菜 やさい Rau
618
易しい やさしい Dễ
619
安い やすい Rẻ
620
休み やすみ Kỳ nghỉ
621
休む やすむ Nghỉ ngơi
622
八つ やっつ 8 cái
623
やま Núi
624
やる Làm
625
夕方 ゆうがた Chiều tối
626
夕飯 ゆうはん Cơm tối
627
郵便局 ゆうびんきょく Bưu điện
628
昨夜 ゆうべ Tối qua

629 有名 ゆうめい Nổi tiếng
630
ゆき Tuyết
631
行く ゆく Đi
632
ゆっくりと Thong thả,chậm rãi
633
八日 ようか Ngày 8
634
洋服 ようふく Quần áo của phương tây
635
よく thường
636
よこ Bên cạnh
637
四日 よっか Ngày 4
638
四つ よっつ 4 cái
639
呼ぶ よぶ Gọi
640
読む よむ Đọc
641
よる Buổi tối
642
弱い よわい Yếu, kém
643
来月 らいげつ Tháng tới
644
来週 らいしゅう Tuần tới
645
来年 らいねん Năm tới
646
ラジオ Đài
647
ラジカセ / ラジオカセット Nghe nhạc radio
648
りっぱ Lộng lẫy
649
留学生 りゅうがくせい Du học sinh
650
両親 りょうしん Cha mẹ
651
料理 りょうり Thức ăn
652
旅行 りょこう Du lịch
653
れい Số không
654
冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh
655
レコード Ghi âm
656
レストラン Nhà hàng
657
練習 れんしゅうする Luyện tập
658
廊下 ろうか Hành lang
659
ろく Số 6
660
ワイシャツ Áo sơ mi trắng
661
若い わかい Trẻ
662
分かる わかる Hiểu
663
忘れる わすれる Quên
664
わたくし Tôi (khiêm tôn)
665
わたし Tôi
666
渡す わたす Giao cho,trao cho
667
渡る わたる Đi qua
668
悪い わるい Xấu 
669
より、ほう Hơn(dùng trong so sánh)

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語