Kanji
|
Onyomi (Âm Hán)
|
Kunyomi
(Âm Nhật)
|
Nghĩa
|
|
1
|
安
|
あん
|
やす(い)
|
bình an, an toàn/ rẻ
|
2
|
一
|
いち、いつ
|
ひと(つ)
|
một
|
3
|
飲
|
いん
|
の(む)
|
uống
|
4
|
右
|
う、ゆ
|
みぎ
|
bên phải
|
5
|
雨
|
う
|
あめ
|
mưa
|
6
|
駅
|
えき
|
–
|
ga
|
7
|
円
|
えん
|
まる(い)
|
đồng yên, tròn
|
8
|
火
|
か
|
ひ
|
lửa (hỏa)
|
9
|
花
|
か
|
はな
|
hoa
|
10
|
下
|
か、げ
|
しも、さ(げる)、お(ろ
|
dưới, phía dưới, hạ/xuống
|
11
|
何
|
か
|
なに、なん
|
cái gì/cái nào
|
12
|
会
|
かい、え
|
あ(う)
|
gặp gỡ, hội họp
|
13
|
外
|
がい、げ
|
そと、ほか、はず(れ
|
ngoài, khác, tách rời ra
|
14
|
学
|
がく
|
まな(ぶ)
|
học, khoa học, trường học
|
15
|
間
|
かん、けん
|
あいだ
|
thời gian, khoảng thời gian
|
16
|
気
|
き、け
|
–
|
tinh thần, tâm trạng
|
17
|
九
|
きゅう、く
|
ここの(つ)
|
chín
|
18
|
休
|
きゅう
|
やす(む)
|
nghỉ ngơi
|
19
|
魚
|
ぎょう
|
さかな、うお
|
cá
|
20
|
金
|
きん、こん
|
かね
|
vàng, tiền
|
2016年8月15日月曜日
No1 KANJI N5, 何 か なに、なん cái gì/cái nào
TIẾNG NHẬT LISTEN NIHONGO 日本語
|
Yb/ Listeningnihongo
Email:
admin@ listeningnihongo.tk
Hotline:+84-097-395-0xx
Fax:
+84-8-38-350-0xx
|
登録:
コメントの投稿 (Atom)
0 件のコメント:
Write nhận xét