Kanji
|
Onyomi (Âm Hán)
|
Kunyomi
(Âm Nhật)
|
Nghĩa
|
21
|
空
|
くう
|
そら、あ(ける、から
|
bầu trời, trống (chỗ trống)
|
22
|
月
|
げつ、がつ
|
つき
|
tháng, mặt trăng
|
23
|
見
|
けん
|
み(る)、み(える)。み
|
nhìn, ngắm, cho xem
|
24
|
言
|
げん、ごん
|
い(う)
|
từ ngữ, nói
|
25
|
古
|
こ
|
ふる(い)
|
cũ, cổ
|
26
|
五
|
ご
|
いつ(つ)
|
năm
|
27
|
後
|
ご、こう
|
あと、おく(れる)、のち
|
sau, đằng sau, muộn
|
28
|
午
|
ご
|
trưa, chiều
|
|
29
|
語
|
ご
|
かた(る)、かた(らう)
|
ngôn từ, nói/kể
|
30
|
校
|
こう
|
trường
|
|
31
|
口
|
こう、く
|
くち
|
miệng
|
32
|
行
|
こう
|
い(く)、ゆ(く)、おこな
|
đi, tiến hành
|
33
|
高
|
こう
|
たか(い)、たか(ま る)、たか(める)
|
cao, nâng cao, đánh giá
cao |
34
|
国
|
こく
|
くに
|
đất nước
|
35
|
今
|
こん、きん
|
いま
|
bây giờ
|
36
|
左
|
さ
|
ひだり
|
bên trái
|
37
|
三
|
さん
|
み(つ)、
|
ba (số ba)
|
38
|
山
|
さん
|
やま
|
núi (sơn)
|
39
|
四
|
し
|
よ(つ)、ゆ(つ)、よん、
|
số bốn
|
40
|
子
|
し、す
|
こ
|
trẻ con
|
0 件のコメント:
Write nhận xét