-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月15日月曜日

No2 KANJI N5, 空 くう そら、あ(ける、から bầu trời, trống

Kanji
Onyomi (Âm Hán)
Kunyomi
(Âm Nhật)
Nghĩa
21
くう
そら、あ(ける、から
bầu trời, trống (chỗ trống)
22
げつ、がつ
つき
tháng, mặt trăng
23
けん
み(る)、み(える)。み
nhìn, ngắm, cho xem
24
げん、ごん
い(う)
từ ngữ, nói
25
ふる(い)
cũ, cổ
26
いつ(つ)
năm
27
ご、こう
あと、おく(れる)、のち
sau, đằng sau, muộn
28
trưa, chiều
29
かた(る)、かた(らう)
ngôn từ, nói/kể
30
こう
trường
31
こう、く
くち
miệng
32
こう
い(く)、ゆ(く)、おこな
đi, tiến hành
33
こう
たか(い)、たか(ま る)、たか(める)
cao, nâng cao, đánh giá
cao
34
こく
くに
đất nước
35
こん、きん
いま
bây giờ
36
ひだり
bên trái
37
さん
み(つ)、
ba (số ba)
38
さん
やま
núi (sơn)
39
よ(つ)、ゆ(つ)、よん、
số bốn
40
し、す
trẻ con

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語