-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月15日月曜日

No3 KANJI N5,女 じょ、にょう おんな、め phụ nữ

Kanji
Onyomi (Âm Hán)
Kunyomi
(Âm Nhật)
Nghĩa
41
みみ
tai
42
とき
thời gian, giờ giấc
43
しち
なな(つ)、なな、なの
số bảy
44
しゃ
くるま
ô tô, xe
45
しゃ
やしろ
đền, miếu
46
しゅ
tay
47
しゅう
tuần
48
じゅう、じ
とお、と
mười, số mười
49
しゅつ
だ(す)、で(る)
xuất, rời đi, ra đi
50
しょ
か(く)
viết
51
じょ、にょう
おんな、め
phụ nữ
52
しょう
ちい(さい)、こ、お
nhỏ, bé
53
しょう
すこ(し)、すく(ない)
một chút, một ít
54
しょう、じょう
うえ、かみ、あ(げる)、
phía trên, trên (thượng)
55
しょく
た(べる)、く(る)、く(ら
ăn
56
しん
あたら(しい)、あら
mới
57
じん、にん
ひと
người
58
すい
みず
nước
59
せい、しょう
い(きる)、う(む)、は
(やす)、なま、き
sống, sinh ra, mọc (râu), tươi sống (đồ ăn)
60
西
せい、さい
にし
phía tây


0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語