-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月15日月曜日

No4 KANJI N5,先 せん さき phía trước, trước, tương lai

Kanji
Onyomi (Âm Hán)
Kunyomi
(Âm Nhật)
Nghĩa
61
せん
かわ
sông
62
せん
một ngàn
63
せん
さき
phía trước, trước, tương lai
64
ぜん
まえ
trước, trước khi
65
そく
あし、た(りる)、た(す)
chân, đầy đủ, thêm vào
66
おお(い)
nhiều
67
だい、たい
おお(きい)、おお(い)
to, lớn
68
だん、なん
おとこ
đàn ông
69
ちゅう
なか
trong, bên trong
70
ちょう
なが(い)
dài, trưởng
71
てん
あめ、あま
thiên (trời)
72
てん
みせ
cửa hàng
73
でん
điện
74
ど、と
つち
đất, thổ
75
とう
ひがし
phía đông
76
どう
みち
đường, con đường
77
どく
よ(む)
đọc
78
なん
みなみ
phía nam
79
ふた(つ)
hai, số hai
80
にち、じつ
ひ、か
ngày, mặt trời


0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語