Kanji
|
Onyomi (Âm Hán)
|
Kunyomi
(Âm Nhật)
|
Nghĩa
|
61
|
川
|
せん
|
かわ
|
sông
|
62
|
千
|
せん
|
ち
|
một ngàn
|
63
|
先
|
せん
|
さき
|
phía trước, trước, tương lai
|
64
|
前
|
ぜん
|
まえ
|
trước, trước khi
|
65
|
足
|
そく
|
あし、た(りる)、た(す)
|
chân, đầy đủ, thêm vào
|
66
|
多
|
た
|
おお(い)
|
nhiều
|
67
|
大
|
だい、たい
|
おお(きい)、おお(い)
|
to, lớn
|
68
|
男
|
だん、なん
|
おとこ
|
đàn ông
|
69
|
中
|
ちゅう
|
なか
|
trong, bên trong
|
70
|
長
|
ちょう
|
なが(い)
|
dài, trưởng
|
71
|
天
|
てん
|
あめ、あま
|
thiên (trời)
|
72
|
店
|
てん
|
みせ
|
cửa hàng
|
73
|
電
|
でん
|
điện
|
|
74
|
土
|
ど、と
|
つち
|
đất, thổ
|
75
|
東
|
とう
|
ひがし
|
phía đông
|
76
|
道
|
どう
|
みち
|
đường, con đường
|
77
|
読
|
どく
|
よ(む)
|
đọc
|
78
|
南
|
なん
|
みなみ
|
phía nam
|
79
|
ニ
|
に
|
ふた(つ)
|
hai, số hai
|
80
|
日
|
にち、じつ
|
ひ、か
|
ngày, mặt trời
|
0 件のコメント:
Write nhận xét