-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月15日月曜日

No5 KANJI N5,白 はく、びゃく しろ(い)、しろ trắng

Kanji
Onyomi (Âm Hán)
Kunyomi
(Âm Nhật)
Nghĩa
81
にゅう
はい(る)、い(る)、い
vào, điền vào, nhét vào
82
ねん
とし
năm
83
ばい
か(う)
mua
84
はく、びゃく
しろ(い)、しろ
trắng
85
はち
やっ(つ)、や(つ)、よう
tám, số tám
86
はん
なか(ば)
một nửa, giữa
87
ひゃく
một trăm
88
ちち
bố
89
ぶん、ぶ、ふん
わ(ける)、わ(かれ
phần, phút, phân chia, hiểu
90
ぶん、もん
き(く)、き(こえる)
nghe, hỏi
91
はは
mẹ
92
ほく
きた
phía bắc
93
ぼく、もく
き、こ
cây, rừng
94
ほん
もと
sách, nguồn gốc
95
まい
mỗi,, mọi
96
まん、ばん
vạn (mười ngàn)
97
めい、みょう
danh, tên
98
もく
mắt
99
ゆう
とも
bạn
100
らい
く(る)、きた(る)、きた
đến, tới
101
りつ
た(つ)、た(てる)
đứng, thiết lập
102
はなし、はな(す)
nói, nói chuyện, câu chuyện

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語