-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年2月3日水曜日

【Cách đếm số trong tiếng Nhật】

Hãy cùng học cách đếm số trong tiếng Nhật nào.
Chúng ta sẽ bắt đầu từ những số cơ bản nhất. Sau đó sẽ dần nâng cao lên nhé.
1. ICHI[いち]
2. NI[に]
3. SAN[さん]
4. YON[よん]
5. GO[ご]
6. ROKU[ろく]
7. NANA[なな]
8. HACHI[はち]
9. KYUU[きゅう]
10. JUU[じゅう]
NGHE đếm từ 1-10:

11. JUU-ICHIいち
12. JUU-NI[に]
13. JUU-SAN[さん]
14. JUU-YON[よん]
15. JUU-GO[ご]
16. JUU-ROKU[ろく]
17. JUU-NANA[なな]
18. JUU-HACHI[はち]
19. JUU-KYUU[きゅう]
20. NI-JUU[じゅう]
NGHE đếm từ 11-20:

21. NI-JUU-ICHI[にじゅういち]

30. SAN-JUU[さんじゅう]

99. Kyuu-juu-kyuu[きゅうじゅうきゅう]

100. Hyaku [ひゃく]

101. Hyaku-ichi[ひゃくいち]
102. Hyaku-ni[ひゃくに]
103. Hyaku-san[ひゃくさん]
NGHE: từ 101-103

110. Hyaku-juu[ひゃくじゅう]
200. Ni-hyaku[にひゃく]
300. San-byakku[さんびゃく]
400. Yon-Hyaku[よんひゃく]
500. Go-hyaku[ごひゃく]
600. Roppyaku[ろっぴゃく]
700. Nana-hyaku[ななひゃく]
800. Happyaku[はっぴゃく]
900. Kyuu-hyaku[きゅうひゃく]
NGHE: từ 110 đến 900

1000. Issen[いっせん]
2000. Ni-sen[にせん]
3000. San-zen[さんぜん]
4000. Yon-sen[よんせん]
5000. Go-sen[ごせん]
6000. Roku-sen[ろくせん]
7000. Nana-sen[ななせん]
8000. Hassen[はっせん]
9000. Kyuu-sen[きゅうせん]
Nghe từ: 1000-9000

10.000 Ichiman[いちまん]
20.000 Ni-man[にまん]
30.000 San-man[さんまん]
90.000 Kyuu-man [きゅうまん]


Xem tiếp phần 2 (Phần nâng cao) tại đây.

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語