-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月28日日曜日

mẫu câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Nhật:

Sau đây là các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Nhật:
なるべく早く - narubekuhayaku - càng nhanh càng tốt
それで充分です - soredejuubundesu - thế là đủ rồi
関係ありません - kankeiarimasen - không sao
別にかまいません - betsunikamaimesen - không quan trọng đâu, không đáng đâu
急いでいます - isoideimasu - mình đang vội
外出します - gaishutsushimasu - mình đi ra ngoài
おやすみなさい - oyasuminasai - ngủ ngon nhé
悪くありません - warukuarimasen - không tệ
私は・・・が好きです - watashi wa...ga sukidesu - mình thích...
私は・・・が好きではありません - watashi wa...ga sukidehaarimasen - mình không thích...
・・・ありがとう - arigatou - cảm ơn đã...
助けてくれて - tasuketekurete - giúp đỡ
ご親切に - goshinsetsuni - đón tiếp nhiệt tình
電子メールを送る - denshimeiru wo okuru - gửi mail
 
いろいろどうもありがとう - iroiro doumoarigatou - cảm ơn vì tất cả
本当にすみません - hontou ni sumimasen - mình thật sự xin lỗi
遅くなってすみません - osokunatte sumimasen - xin lỗi vì đã đến muộn
お待たせしてすみません - omataseshite sumimasen - xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi
遅れてすみません - osorete sumimasen - xin lỗi vì đã trì hoãn
それは、おもしろい - sorewa, omoshiroi - hay quá
そういうものです - souiumonodesu - đời là thế
中に入って!- naka ni haitte! - mời vào!
どうぞ、お座りください - souzo, osawarikudasai - xin mời ngồi
ご静粛に願います - goseishuku ni negaimsu - xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe 
さあ、行きましょう! - saa, ikimashou - đi thôi nào!
急いで!- isoide! - nhanh lên nào!
前に進んで!- mae ni susunde! - nhanh lên nào!
静かに - shizukani - bình tĩnh nào!
落ち着いて!- ochitsuite! - chậm lại nào!
ちょっと待ってください - chotto mattekudasai - xin chờ một lát
ごゆっくり - goyukkuri - cứ từ từ thôi
静かにしてください!- shizuka ni shitekudasai! - xin hãy trật tự!
黙れ!- damare! - im đi!
やめて!- yamete! - dừng lại!
心配しないで - shinpaishinaide - xin đừng lo lắng
どうぞご自由に - douzo gojiyuuni - cứ tự nhiên
どうぞそうしてください  - douzo soushitekudasai - cứ tự nhiên
教えてください!- oshietekudasai! - xin hãy chỉ giáo!
どうぞお先に - douzo osakini - cậu đi trước đi
いたるところ - itarutokoro - ở khắp mọi nơi
どこにもない - dokonimonai - không ở đâu cả
どこにいますか?- dokoniimasuka? - cậu ở đâu?
これは何ですか?- korehanandesuka? - đây là cái gì?


0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語