Nghĩa: Không phải là không – Không hẳn là không
+ Ngữ pháp JLPT N2
+ Dạng sử dụng: Vない+ないでもない
① A「日本酒は全然飲まないんですか。」
B「いえ、飲まないでもないんですが、ビールやワインの方が好きです。」
A: Anh hoàn toàn không uống rượu Nhật à?
B: Không phải, không phải là không uống mà vì tôi thích bia và rượu vang hơn.
② 明日は時間が取れないでもないです。1時間くらいならお話しできますよ。
Ngày mai cũng không phải là không có thời gian. Nếu khoảng 1 tiếng thì tôi vẫn sắp xếp nói chuyện với anh được.
③ 今度の試合に勝てそうな気がしないでもない。
Không phải tôi không nghĩ đến khả năng chúng ta có thể giành chiến thắng trong trận đấu sắp tới.
④ 解決法がないでもない。
Không hẳn là chúng ta không còn cách giải quyết.
⑤ 彼の方にも責任がないでもない。
Không phải là anh ta có trách nhiệm (trong việc này).
Anh ta cũng có một phần trách nhiệm (trong việc này).
⑥ 彼は行く気がないでもない。
Không phải là anh ta không muốn đi.
⑦ この事業には成功の望みがないでもない。
Không phải là không có hi vọng thành công trong dự án này.
Cách sử dụng:
+ Đi với dạng phủ định của động tự, diễn đạt ý nghĩa “không phải là không có, không hẳn là không thực hiện. Trong một số trường hợp, cũng có đôi khi sẽ làm thế”. Hoặc nhằm nhấn mạnh ý nghĩa “cũng không hẳn phải là không”. Hoặc biểu thị ý nghĩa “chỉ cần có đủ điều kiện thì sẽ có khả năng như thế”.
+ Đây là cách nói khẳng định mang tính phủ định. Tính khẳng định không cao. Được sử dụng nhiều trong các nhận xét cá nhân hoặc phỏng đoán.
+ Ý nghĩa tương tự với「ないこともない」
0 件のコメント:
Write nhận xét