-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年1月16日土曜日

【肩越し】Qua vai

【肩越し】[かたごし] = Qua vai
Nghĩa: Qua vai - Nhìn qua cửa sổ
Thể loại: Trạng từ - Phó từ
Ví dụ:
肩越(かたご)しに彼女(かのじょ)()た。
Anh ta nhìn cô ấy qua đôi vai của mình.

肩越(かたご)しにのぞき()む。
Nhìn chằm chằm ai đó qua đôi vai của mình.
肩越しに
うしろにいたひと自分じぶん肩越かたごしに 相手あいてはなしかける。
Nói chuyện với qua vai với một ai đó đứng sau mình.

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語