【肩越し】[かたごし] = Qua vai
Nghĩa: Qua vai - Nhìn qua cửa sổ
Nghĩa: Qua vai - Nhìn qua cửa sổ
Thể loại: Trạng từ - Phó từ
Ví dụ:
① 肩越しに彼女を見た。
Anh ta nhìn cô ấy qua đôi vai của mình.
② 肩越しにのぞき込む。
Nhìn chằm chằm ai đó qua đôi vai của mình.

③ 後ろにいた人が自分の肩越しに 相手に話しかける。
Nói chuyện với qua vai với một ai đó đứng sau mình.
0 件のコメント:
Write nhận xét