① まっしぐらに駆ける。
Lao đi - Phóng đi
② まっしぐらに走る。
Lao đi – Phóng đi - Chạy đi
③ まっしぐらにぶつかる。
Tông tẳng vào – Đâm thẳng vào
④ ゴールに向かってまっしぐらに進んだ
Anh ta dốc hết sức cho mục tiêu của mình.
⑤ 彼はまっしぐらに地獄に向っていた。
Anh ta đâm đầu vào địa ngục.
⑥ 彼女はまっしぐらにお父さんの腕の中へ飛び込んだ。
Cô ấy lao vào vòng tay của người cha.
⑦ 犬はまっしぐらにご主人に向って駆けた。
Con chó lao về phía chủ nó.
⑧ 彼は出世街道をまっしぐらに突き進んでいる。
Anh ta đang lao vun vút trên con đường tiến thân của mình.
⑨ 私はデブへの道まっしぐらです。
Tôi đang béo lên liên tục.
⑩ その犬はまっしぐらに彼に襲い掛かった。
Con chó đó lao đến tấn công anh ta.
0 件のコメント:
Write nhận xét