161 にぶい 鈍い đần độn , chậm hiểu[độn]
162 ぬるい ぬるい nguội (nhiệt độ)
163 ねむい 眠い buồn ngủ[miên]
164 のぞましい 望ましい khao khát, mong ước[vọng]
165 のろい 鈍い bình chân như vại ,chậm chạp[độn]
166 はげしい 激しい mạnh bạo ,dữ dội[kích/thích]
167 はずかしい 恥ずかしい mắc cở, xấu hổ[sỉ]
168 は かない 儚い mơ hồ, chẳng ra hồn, vô ích, ngắn ngủi, nhất thời, dễ tan vỡ[
169 はなはだしい 甚だしい vô cùng, to, lớn, ghê gớm, rất, lắm (dùng như một phó từ)[thậm]
170 はやい 早い sớm[tảo]
171 はやい 速い nhanh[tốc]
172 ばからしい 馬鹿らしい dại dột ,ngốc nghếch ,vô ích, vô tác dụng[mã
173 ひくい 低い lùn(chiều cao), thấp(mức độ)[đê]
174 ひさしい 久しい lâu, hồi lâu[cửu]
175 ひとしい 等しい công bằng ,bằng nhau[đẳng]
176 ひどい ひどい tồi tệ, xấu, nghiêm trọng ,trầm trọng
177 ひらたい 平たい bằng phẳng, phẳng, nói bình dị, bình dân[bình]
178 ひろい 広い rộng, rộng rãi (diện tích)[quảng]
179 ふかい 深い sâu[thâm]
180 ふさわしい 相応しい phù
162 ぬるい ぬるい nguội (nhiệt độ)
163 ねむい 眠い buồn ngủ[miên]
164 のぞましい 望ましい khao khát, mong ước[vọng]
165 のろい 鈍い bình chân như vại ,chậm chạp[độn]
166 はげしい 激しい mạnh bạo ,dữ dội[kích/thích]
167 はずかしい 恥ずかしい mắc cở, xấu hổ[sỉ]
168 は かない 儚い mơ hồ, chẳng ra hồn, vô ích, ngắn ngủi, nhất thời, dễ tan vỡ[
169 はなはだしい 甚だしい vô cùng, to, lớn, ghê gớm, rất, lắm (dùng như một phó từ)[thậm]
170 はやい 早い sớm[tảo]
171 はやい 速い nhanh[tốc]
172 ばからしい 馬鹿らしい dại dột ,ngốc nghếch ,vô ích, vô tác dụng[mã
173 ひくい 低い lùn(chiều cao), thấp(mức độ)[đê]
174 ひさしい 久しい lâu, hồi lâu[cửu]
175 ひとしい 等しい công bằng ,bằng nhau[đẳng]
176 ひどい ひどい tồi tệ, xấu, nghiêm trọng ,trầm trọng
177 ひらたい 平たい bằng phẳng, phẳng, nói bình dị, bình dân[bình]
178 ひろい 広い rộng, rộng rãi (diện tích)[quảng]
179 ふかい 深い sâu[thâm]
180 ふさわしい 相応しい phù
hợp, thích
hợp[tương ứng]
0 件のコメント:
Write nhận xét