-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月8日月曜日

No9- TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT ひとしい 等しい  công bằng ,bằng nhau

161 にぶい 鈍い đần độn , chậm hiểu[độn]
162
ぬるい ぬるい nguội (nhiệt độ)
163
ねむい 眠い buồn ngủ[miên]
164
のぞましい 望ましい khao khát, mong ước[vọng]
165
のろい 鈍い bình chân như vại ,chậm chạp[độn]
166
はげしい 激しい  mạnh bạo ,dữ dội[kích/thích]
167
はずかしい 恥ずかしい mắc cở, xấu hổ[sỉ]
168
かない 儚い mơ hồ, chẳng ra hồn, vô ích, ngắn ngủi, nhất thời, dễ tan vỡ[
169
はなはだしい 甚だしい vô cùng, to, lớn, ghê gớm, rất, lắm (dùng như một phó từ)[thậm]
170
はやい 早い sớm[tảo]
171
はやい 速い nhanh[tốc]
172
ばからしい 馬鹿らしい  dại dột ,ngốc nghếch ,vô ích, vô tác dụng[mã
173
ひくい 低い lùn(chiều cao), thấp(mức độ)[đê]
174
ひさしい 久しい lâu, hồi lâu[cửu]
175
ひとしい 等しい  công bằng ,bằng nhau[đẳng]
176
ひどい ひどい tồi tệ, xấu, nghiêm trọng ,trầm trọng
177
ひらたい 平たい bằng phẳng, phẳng, nói bình dị, bình dân[bình]
178
ひろい 広い rộng, rộng rãi (diện tích)[quảng]
179
ふかい 深い sâu[thâm]
180
ふさわしい 相応しい phù

hợp, thích hợp[tương ứng]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語