142 つらい 辛い chán ,nhàm chán[tân]
143 とおい 遠い xa, xa xôi[viễn]
144 とうとい 貴い quí, quí hiếm, đắt giá[quý]
145 とうとい 尊い quí, quí hiếm, đắt giá[tôn]
146 とぼしい 乏しい thiếu thốn, ít, thiếu hụt[phạp]
147 ながい 長い dài(kích thước), lâu(thời gian)[trường]
148 なげかわしい 嘆かわしい đau buồn, thương tiếc, đau xót[thán]
149 なさけない 情けない xót, thông cảm, từ bi, tử tế[tình]
150 なだかい 名高い nổi tiếng, nổi danh[danh cao]
151 なつかしい 懐かしい tiếc nhớ, nuối tiếc, cảm thấy nhớ về[hoài]
152 なまぐさい 生臭い tanh, ôi tanh, tham vọng, mưu tính, đầy tính toán, quái đản [sinh xú]
153 なまぬるい 生温い nguội, nhiệt độ giảm, mập mờ, lỏng lẻo, (xử lí)chưa chặt chẽ[sinh ôn]
154 なみだもろい 涙もろい dễ xúc động, dễ rơi lệ[lệ]
155 なやましい 悩ましい lo lắng, dằn vặt, bồn chồn[não]
156 なれなれしい 馴れ馴れしい suồng sã, thân mật[
157 におい 匂い mùi[mùi]
158 にがい 苦い đắng (vị)[khổ]
159 にくい 憎い khó gần ,dễ ghét[tăng]
160 にくらしい 憎らしい dễ ghét, đáng ghét[tăng]
0 件のコメント:
Write nhận xét