122 せがひくい 背が低い dáng thấp[bối đê]
123 せつない 切ない đau buồn, đau khổ, đau đớn[thiết]
124 せまい 狭い chật, hẹp(diện tích)[hiệt]
125 そうぞうしい 騒々しい ầm ĩ,huyên náo[tao]
126 そそっかしい そそっかしい bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý
127 たかい 高い cao(mức độ), mắc(giá cả)[cao]
128 たくましい 逞しい tráng kiện, cường tráng[
129 ただしい 正しい phải, đúng[chính]
130 たのしい 楽しい vui vẻ, vui nhộn(khung cảnh vui nhộn)[lạc]
131 たのもしい 頼もしい đáng tin cậy[lại]
132 たやすい 容易い dễ, dễ dàng, dễ làm, cẩu thả, sơ ý[dung dịch]
133 だるい だるい uể oải, bủn rủn, mệt mỏi
134 ちいさい 小さい nhỏ[tiểu]
135 ちかい 近い gần[cận]
136 ちからづよい 力強い khỏe ,mạnh[lực cường]
137 ちゃいろい 茶色い màu nâu[trà sắc]
138 つつましい 慎ましい thận trọng, cẩn thận, nhún ngường, nhũn nhặn[thận]
139 つまらない つまらない chán, buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vi
140 つめたい 冷たい (vật)lạnh, (người) lạnh nhạt[lãnh]
0 件のコメント:
Write nhận xét