-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月8日月曜日

No7- TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT ちからづよい 力強い khỏe ,mạnh

121 せがたかい 背が高い dáng cao[bói cao]
122
せがひくい 背が低い dáng thấp[bối đê]
123
せつない 切ない đau buồn, đau khổ, đau đớn[thiết]
124
せまい 狭い chật, hẹp(diện tích)[hiệt]
125
そうぞうしい 騒々しい  ầm ĩ,huyên náo[tao]
126
そそっかしい そそっかしい bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý
127
たかい 高い cao(mức độ), mắc(giá cả)[cao]
128
たくましい 逞しい tráng kiện, cường tráng[
129
ただしい 正しい phải, đúng[chính]
130
たのしい 楽しい vui vẻ, vui nhộn(khung cảnh vui nhộn)[lạc]
131
たのもしい 頼もしい đáng tin cậy[lại]
132
たやすい 容易い dễ, dễ dàng, dễ làm, cẩu thả, sơ ý[dung dịch]
133
だるい だるい uể oải, bủn rủn, mệt mỏi
134
ちいさい 小さい nhỏ[tiểu]
135
ちかい 近い gần[cận]
136
ちからづよい 力強い khỏe ,mạnh[lực cường]
137
ちゃいろい 茶色い màu nâu[trà sắc]
138
つつましい 慎ましい thận trọng, cẩn thận, nhún ngường, nhũn nhặn[thận]
139
つまらない つまらない chán, buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vi
140
つめたい 冷たい (vật)lạnh, (người) lạnh nhạt[lãnh]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語