-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月8日月曜日

No6- TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT すばらしい 素晴らしい tuyệt vời

101 さむい 寒い lạnh(thời tiết)[hàn]
102
さわがしい 騒がしい  làm ầm ĩ,gây ồn ào[tao]
103
しおからい 塩辛い mặn(vị)[diêm tân]
104
したしい 親しい  thân thiện[thân]
105
しぶい 渋い chát (vị)̣ ,sưng sỉa, cau có (thái độ) ,cùn(dao)[sáp]
106
しぶとい しぶとい gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức
107
しょっぱい しょっぱい mặn
108
しろい 白い màu trắng[bạch]
109
すい 酸い chua[toan]
110
すくない 少ない ít[thiểu]
111
すごい 凄い tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi)[
112
すずしい 涼しい mát mẻ(khí hậu)[lương]
113
すっぱい 酸っぱい chua(vị)[toan]
114
すばしこい すばしこい nhanh nhẹn, thoăn thoắt
115
すばしっこい すばしっこい nhanh nhẹn, thoăn thoắt
116
すばやい 素早い thoăn thoắt, nhanh nhẹn[tố tảo]
117
すばらしい 素晴らしい tuyệt vời[tố tình]
118
するどい 鋭い mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm)[nhuệ/duệ]
119
ずうずうしい 図々しい  làm ngơ, thản nhiên, coi như không có gì[đồ]
120
ずるい ずるい xảo trá , gian trá

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語