102 さわがしい 騒がしい làm ầm ĩ,gây ồn ào[tao]
103 しおからい 塩辛い mặn(vị)[diêm tân]
104 したしい 親しい thân thiện[thân]
105 しぶい 渋い chát (vị)̣ ,sưng sỉa, cau có (thái độ) ,cùn(dao)[sáp]
106 しぶとい しぶとい gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức
107 しょっぱい しょっぱい mặn
108 しろい 白い màu trắng[bạch]
109 すい 酸い chua[toan]
110 すくない 少ない ít[thiểu]
111 すごい 凄い tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi)[
112 すずしい 涼しい mát mẻ(khí hậu)[lương]
113 すっぱい 酸っぱい chua(vị)[toan]
114 すばしこい すばしこい nhanh nhẹn, thoăn thoắt
115 すばしっこい すばしっこい nhanh nhẹn, thoăn thoắt
116 すばやい 素早い thoăn thoắt, nhanh nhẹn[tố tảo]
117 すばらしい 素晴らしい tuyệt vời[tố tình]
118 するどい 鋭い mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm)[nhuệ/duệ]
119 ずうずうしい 図々しい làm ngơ, thản nhiên, coi như không có gì[đồ]
120 ずるい ずるい xảo trá , gian trá
0 件のコメント:
Write nhận xét