-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月8日月曜日

No5- TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT さびしい 寂しい buồn bã

81 くどい くどい bướng bỉnh ,hợm hĩnh
82
くやしい 悔しい  tức ,hận, hậm hực[hối]
83
くらい 暗い tối, âm u[ám]
84
くるおしい 狂おしい điên cuồng[cuồng]
85
くるしい 苦しい đau khổ, khổ sở[khổ]
86
くろい 黒い màu đen[hắc]
87
くわしい 詳しい tường tận, chi tiết[tường]
88
けがらわしい 汚らわしい bẩn thỉu, dơ dáy, dơ bẩn, (câu chuyện) không đáng nghe, ghê[ô]
89
けむい 煙い khó thở (do khói )[yên]
90
けむたい 煙たい khó thở vì khói, nghẹt thở, khói mù mịt[yên]
91
けわしい 険しい nguy hiểm[hiểm]
92
こい 濃い đặc (chất lỏng) ,đậm ,thẫm (màu sắc) , nồng (vị )[nồng]
93
こいしい 恋しい yêu thương [luyến]
94
こころづよい 心強い mạnh mẽ, cứng cỏi, có nghị lực[tâm cường]
95
こころぼそい 心細い trơ trọi, bơ vơ, không nơi nương tựa, làm nản lòng[tâm tế]
96
こころよい 快い sảng khoái, vui vẻ, tươi tắn[khoái]
97
このましい 好ましい đáng yêu[hảo]
98
こまかい 細かい chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ[tế]
99
こわい 怖い sợ, khiếp[bố]
100
さびしい 寂しい buồn bã(khung cảnh buồn bã)[tịch]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語