61 かなしい 悲しい buồn sầu(bản thân cảm thấy buồn)[bi]
62 かゆい 痒い ngứa ngáy[
63 からい 辛い cay(vị)[tân]
64 かるい 軽い nhẹ[khinh]
67 かわいい 可愛い xinh, đáng yêu, dễ thương[khả ái]
68 かわいらしい かわいらしい đáng yêu, dễ thương
69 かんばしい 芳しい thơm nức, thơm ngào ngạt, thơm tho, tốt đẹp( nghĩa bóng)[phương]
70 きいろい 黄色い màu vàng[hoàng sắc]
71 きたない 汚い dơ, bẩn[ô]
72 きつい きつい chật hẹp, chật (quần áo) ,chật vật, eo hẹp (kinh tế )
73 きびしい 厳しい nghiêm khắc[nghiêm]
74 きまりわるい 決まり悪い xấu hổ, hổ thẹn, luộm thuộm, lôi thôi[quyết ác]
75 きもい きもい* ghê, ghê tởm
76 きもちがいい 気持ちがいい dễ chịu, thư giãn[khí trì]
77 きもちがわるい 気持ちが悪い khó chịu[khí trỉ ác]
78 きよい 清い trong trẻo ,tinh khiết[thanh]
79 くさい 臭い hôi thối[xú]
80 くすぐったい くすぐったい lôi thôi, luộm thuộm, ngứa ngáy, ngứa
0 件のコメント:
Write nhận xét