-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月8日月曜日

No4- TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT かんばしい 芳しい thơm nức, thơm ngào ngạt


 
61 かなしい 悲しい buồn sầu(bản thân cảm thấy buồn)[bi]
62
かゆい 痒い ngứa ngáy[
63
からい 辛い cay(vị)[tân]
64
かるい 軽い nhẹ[khinh]
67
かわいい 可愛い xinh, đáng yêu, dễ thương[khả ái]
68
かわいらしい かわいらしい đáng yêu, dễ thương
69
かんばしい 芳しい thơm nức, thơm ngào ngạt, thơm tho, tốt đẹp( nghĩa bóng)[phương]
70
きいろい 黄色い màu vàng[hoàng sắc]
71
きたない 汚い dơ, bẩn[ô]
72
きつい きつい chật hẹp, chật (quần áo) ,chật vật, eo hẹp (kinh tế )
73
きびしい 厳しい nghiêm khắc[nghiêm]
74
きまりわるい 決まり悪い xấu hổ, hổ thẹn, luộm thuộm, lôi thôi[quyết ác]
75
きもい きもい* ghê, ghê tởm
76
きもちがいい 気持ちがいい dễ chịu, thư giãn[khí trì]
77
きもちがわるい 気持ちが悪い khó chịu[khí trỉ ác]
78
きよい 清い trong trẻo ,tinh khiết[thanh]
79
くさい 臭い hôi thối[xú]
80
くすぐったい くすぐったい lôi thôi, luộm thuộm, ngứa ngáy, ngứa

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語