-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月8日月曜日

No3- TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT おとなしい 大人しい chăm chỉ ,đàng hoàng

41 うるわしい しい lộng lẫy, diễm lệ, rực rỡ, hùng vĩ, hoành tráng, chỉn chu, gọn gàng[lệ]
42
うれしい 嬉しい vui mừng(bản thân cảm thấy vui)[hỉ]
43
えらい 偉い tự hào ,kiêu hãnh[vĩ]
44
おいしい 美味しい ngon[mỹ vị]
45
おおい 多い nhiều, đông[đa]
46
おおきい 大きい to, lớn[đại]
47
おかしい 可笑しい lạ lùng, buồn cừi, có vấn đề, không bình thường[khả tiếu]
48
おしい 惜しい không nỡ,không đành,tiếc[tích]
49
おそい 遅い muộn, chậm, trễ[trì]
50
おそろしい 恐ろしい đáng sợ,khiếp sợ[khủng]
51
おとなしい 大人しい chăm chỉ ,đàng hoàng, trầm (như người lớn)[đại nhân]
52
おびただしい 夥しい rất nhiều, cực nhiều, số lượng và mức độ lớn[
53
おもい 重い nặng[trọng]
54
おもしろい 面白い thú vị, hoài hước(tính cách)[diện bạch]
55
かしこい 賢い thông minh ,linh hoạt, lanh lẹ[hiền]
56
かたい 硬い cứng ,rắn[ngạnh]
58
かたい 固い cứng ,rắn[cổ]
59
かたい 堅い cứng ,rắn[kiên]
60
かっこいい かっこいい đẹp trai

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語