23 いい 良い tốt[lương]
24 いいにおい 良い匂い mùi thơm[lương mùi]
25 いさぎよい 潔い trong sạch, tinh khiết, trong sáng[khiết]
26 いさましい 勇ましい dũng cảm, dũng mãnh[dũng]
27 いそがしい 忙しい bận rộn[mang]
28 いたい 痛い đau, nhức[thống]
29 いやしい 卑しい đê tiện, hạ cấp[ty]
30 うすい 薄い mỏng, nhạt, loãng(chất lõng)[bạc]
31 うすぐらい 薄暗い mờ ảo ,tối âm u[bạc ám]
32 うたがわしい 疑わしい đáng nghi, hồ nghi[nghi]
33 うつくしい 美しい đẹp[mỹ]
34 うっとうしい うっとうしい u sầu, u ám, sầu muộn, lôi thôi, phiền hà, phiền phức
35 うとい 疎い học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ, sơ sài, làm sơ qua[sơ]
36 うまい 美味い tốt đẹp ,giỏi, ngon[mỹ vị]
37 うやうやしい 恭しい kính cẩn, lễ phép[cung]
38 うらめしい 恨めしい căm hờn, thù hằn, căm ghét[hận]
39 うらやましい 羨ましい ghen tị,thèm muốn được như thế[
40 うるさい 煩い ồn ào ,náo động(âm thanh),lắm chuyện,hay gây sự[phiền]
0 件のコメント:
Write nhận xét