-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月8日月曜日

No2- TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT いそがしい 忙しい bận rộn

22 あわただしい 慌しい vội vàng,hấp tấp[hoảng]
23
いい 良い tốt[lương]
24
いいにおい 良い匂い mùi thơm[lương mùi]
25
いさぎよい 潔い trong sạch, tinh khiết, trong sáng[khiết]
26
いさましい 勇ましい dũng cảm, dũng mãnh[dũng]
27
いそがしい 忙しい bận rộn[mang]
28
いたい 痛い đau, nhức[thống]
29
いやしい 卑しい đê tiện, hạ cấp[ty]
30
うすい 薄い mỏng, nhạt, loãng(chất lõng)[bạc]
31
うすぐらい 薄暗い mờ ảo ,tối âm u[bạc ám]
32
うたがわしい 疑わしい đáng nghi, hồ nghi[nghi]
33
うつくしい 美しい đẹp[mỹ]
34
うっとうしい うっとうしい u sầu, u ám, sầu muộn, lôi thôi, phiền hà, phiền phức
35
うとい 疎い học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ, sơ sài, làm sơ qua[sơ]
36
うまい 美味い tốt đẹp ,giỏi, ngon[mỹ vị]
37
うやうやしい 恭しい kính cẩn, lễ phép[cung]
38
うらめしい 恨めしい căm hờn, thù hằn, căm ghét[hận]
39
うらやましい 羨ましい ghen tị,thèm muốn được như thế[
40
うるさい 煩い ồn ào ,náo động(âm thanh),lắm chuyện,hay gây sự[phiền]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語