1 あおい 青い màuxanh
2 あおじろい 青白い xanh nhạt
3 あかい 赤い màu đỏ
4 あかるい 明るい sáng sủa
5 あくどい あくどい màu sắc choe choét, lòe loẹt
6 あたたかい 暖かい ấm áp
7 あたらしい 新しい mới
8 あつい 暑い nóng (khí hậu)
9 あつい 熱い nóng (nhiệt độ)
10 あつい 厚い dày[hậu]
11 あつかましい 厚かましい trơ trẽn (mặt dày
11 あつかましい 厚かましい trơ trẽn (mặt dày
12 あさい 浅い cạn, nông
13 あさましい 浅 ましい thê thảm, tồi tệ, đáng xấu hổ, đáng ngượng, đáng hổ thẹn
13 あさましい 浅 ましい thê thảm, tồi tệ, đáng xấu hổ, đáng ngượng, đáng hổ thẹn
14 あぶない 危ない nguy hiểm
15 あまい 甘い ngọt [cam]16 あやうい 危うい nguy hiểm ,suýt nữa thì….[nguy]
17 あやしい 怪しい kì lạ,kì quái[quái]
18 あらい 粗い hành động thô thiển, cục mịch, vải thô, nhám, ráp, chất xơ[tổ]
19 あらい 荒い hung bạo, hung tợn(tính tình), thô thiển, dữ dội(sóng)[hoang]
20 あらっぽい 荒っぽい tính hung tợn, sóng dữ dội, hành động thô thiển[hoang]
21 あわい 淡い phù du, thoáng qua, cảnh sắc mờ nhạt, lạt, nhợt[đạm]
0 件のコメント:
Write nhận xét