-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月8日月曜日

No1- TÍNH TỪ いTRONG TIẾNG NHẬT あわい 淡い phù du, thoáng qua

1 あおい 青い màuxanh
2 あおじろい 青白い xanh nhạt
3 あかい 赤い màu đỏ
4 あかるい 明るい sáng sủa
5 あくどい あくどい màu sắc choe choét, lòe loẹt
 6 あたたかい 暖かい ấm áp
7 あたらしい 新しい mới
8 あつい 暑い nóng (khí hậu)
9 あつい 熱い nóng (nhiệt độ)
10 あつい 厚い dày[hậu]
11
あつかましい 厚かましい trơ trẽn (mặt dày
12 あさい 浅い cạn, nông
13
あさましい ましい thê thảm, tồi tệ, đáng xấu hổ, đáng ngượng, đáng hổ thẹn
14 あぶない 危ない nguy hiểm
15 あまい 甘い ngọt [cam]
16
あやうい 危うい nguy hiểm ,suýt nữa thì….[nguy]
17
あやしい 怪しい kì lạ,kì quái[quái]
18
あらい 粗い hành động thô thiển, cục mịch, vải thô, nhám, ráp, chất xơ[tổ]
19
あらい 荒い hung bạo, hung tợn(tính tình), thô thiển, dữ dội(sóng)[hoang] 
20
あらっぽい 荒っぽい tính hung tợn, sóng dữ dội, hành động thô thiển[hoang]
21
あわい 淡い phù du, thoáng qua, cảnh sắc mờ nhạt, lạt, nhợt[đạm]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語