-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月8日月曜日

No8- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 3 -めいれいします 命令する mệnh lệnh, ra lệnh

140 ほんやくします 翻訳する dịch[phiên dịch]
141
ほうそうします 放送する phát thanh, truyền hình[phóng tống]
142
ぽんおどりします ポン踊りする tên 1 điệu nhảy[dũng]
143
むりをします 無理をする làm việc quá sức[vô lý]
144
ミスします ミスする mắc lỗi
145
もってきます 持って行来る mang đến[trì hành lai]
146
めいれいします 命令する mệnh lệnh, ra lệnh[mệnh lệnh]
147
めんせつします 面接する phỏng vấn[diện tiếp]
148
ゆきおろしします 雪下ろしする cào tuyết[tuyết hạ]
149
ゆしゅつします 輸出する xuất khẩu[thâu xuất]
150
ゆっくりします ゆっくりする nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
151
ゆにゅうします 輸入する nhập khẩu[thâu nhập]
152
ゆうしょうします 優勝する vô địch, đoạt giải nhất[ưu thắng]
153
よういします 用意する chuẩn bị sẵn sàng[dụng ý]
154
よしゅうします 予習する chuẩn bị bài mới[dự tập]
155
よやくします 予約する đặt chỗ, đặt trước[dự ước]
156
りこんします 離婚する ly dị, ly hôn[ly hôn]
157
りゅうがくします 留学する du học[lưu học]
158
りょこうします 旅行する du lịch[lữ hành]
159
りようします 利用する dùng, sử dụng, lợi dụng[tiện dụng]
160
れんしゅうします 練習する luyện tập, thực hành[luyện tập]
161
れんらくします 連絡する liên lạc[liên lạc]
162
ろくおんします 録音する thu âm[lục âm]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語