140 ほんやくします 翻訳する dịch[phiên dịch]
141 ほうそうします 放送する phát thanh, truyền hình[phóng tống]
142 ぽんおどりします ポン踊りする tên 1 điệu nhảy[dũng]
143 むりをします 無理をする làm việc quá sức[vô lý]
144 ミスします ミスする mắc lỗi
145 もってきます 持って行来る mang đến[trì hành lai]
146 めいれいします 命令する mệnh lệnh, ra lệnh[mệnh lệnh]
147 めんせつします 面接する phỏng vấn[diện tiếp]
148 ゆきおろしします 雪下ろしする cào tuyết[tuyết hạ]
149 ゆしゅつします 輸出する xuất khẩu[thâu xuất]
150 ゆっくりします ゆっくりする nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
151 ゆにゅうします 輸入する nhập khẩu[thâu nhập]
152 ゆうしょうします 優勝する vô địch, đoạt giải nhất[ưu thắng]
153 よういします 用意する chuẩn bị sẵn sàng[dụng ý]
154 よしゅうします 予習する chuẩn bị bài mới[dự tập]
155 よやくします 予約する đặt chỗ, đặt trước[dự ước]
156 りこんします 離婚する ly dị, ly hôn[ly hôn]
157 りゅうがくします 留学する du học[lưu học]
158 りょこうします 旅行する du lịch[lữ hành]
159 りようします 利用する dùng, sử dụng, lợi dụng[tiện dụng]
160 れんしゅうします 練習する luyện tập, thực hành[luyện tập]
161 れんらくします 連絡する liên lạc[liên lạc]
162 ろくおんします 録音する thu âm[lục âm]
141 ほうそうします 放送する phát thanh, truyền hình[phóng tống]
142 ぽんおどりします ポン踊りする tên 1 điệu nhảy[dũng]
143 むりをします 無理をする làm việc quá sức[vô lý]
144 ミスします ミスする mắc lỗi
145 もってきます 持って行来る mang đến[trì hành lai]
146 めいれいします 命令する mệnh lệnh, ra lệnh[mệnh lệnh]
147 めんせつします 面接する phỏng vấn[diện tiếp]
148 ゆきおろしします 雪下ろしする cào tuyết[tuyết hạ]
149 ゆしゅつします 輸出する xuất khẩu[thâu xuất]
150 ゆっくりします ゆっくりする nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
151 ゆにゅうします 輸入する nhập khẩu[thâu nhập]
152 ゆうしょうします 優勝する vô địch, đoạt giải nhất[ưu thắng]
153 よういします 用意する chuẩn bị sẵn sàng[dụng ý]
154 よしゅうします 予習する chuẩn bị bài mới[dự tập]
155 よやくします 予約する đặt chỗ, đặt trước[dự ước]
156 りこんします 離婚する ly dị, ly hôn[ly hôn]
157 りゅうがくします 留学する du học[lưu học]
158 りょこうします 旅行する du lịch[lữ hành]
159 りようします 利用する dùng, sử dụng, lợi dụng[tiện dụng]
160 れんしゅうします 練習する luyện tập, thực hành[luyện tập]
161 れんらくします 連絡する liên lạc[liên lạc]
162 ろくおんします 録音する thu âm[lục âm]
0 件のコメント:
Write nhận xét