-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月8日月曜日

No7- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 3 - はなびします 花火する chơi pháo hoa

121 にゅうりょくします 入力する nhập(vào máy tính)[nhập lực]
122
ノックします ノックする
123
はいけんします 拝見する xem, nhìn(khiêm nhường)[bái kiến]
124
はなびします 花火する chơi pháo hoa[hoa hoa]
125
はっけんします 発見する phát kiến, tìm ra, tìm thấy[phát kiến]
126
はつめいします 発明する phát minh[phát minh]
127
はやねはやおきします 早寝早起きする ngủ dậy sớm[tảo tẩm tảo khởi]
128
はんたいします 反対する phản đối[phản đối]
129
バーゲンします バーゲンする bán hàng với giá rẻ
130
バーベキューします バ-べキューする liên hoan ngoài trời có nướng thịt
131
ひっこしします 引越しする chuyển nhà[dẫn việt]
132
ひとりぐらしします 一人暮らしする sống 1 mình[nhất nhân mộ]
133
ひとりたびします 一人旅する đi du lịch 1 mình[nhất nhân lữ]
134
ひるねします 昼寝する ngủ trưa[trú tẩm]
135
びっくりします 吃驚する ngạc nhiên, giựt mình
136
ふくしゅうします 復習する ôn tập[phục tập]
137
へんじします 返事する trả lời[phản sự]
138
べんきょうします 勉強する học[miễn cường]
139
ホームステイします ホームステイする homestay
140
ほんやくします 翻訳する dịch[phiên dịch]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語