-->

Listening Nhongo

Tài Liệu Tham Khảo Tiếng Nhật

Tiếng Nhật Cho Mọi Người & Miễn Phí

2016年8月7日日曜日

No6- DANH SÁCH MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 3 - つれてきます 連れて来る dẫn đến

101 チェックします チェックする kiểm tra
102
チャレンジします チャレンジする thử, thử thách, dám làm
103
ちょうさします 調査する điều tra[điều tra]
104
ちょうせつする 調節する điều chỉnh[điều tiết]
105
ちょきんします 貯金する tiết kiệm tiền, để giành tiền[trữ kim]
106
ちゅうしします 中止する hoãn lại[trung chỉ]
107
ちゅういします 注意する chú ý[chú ý]
108
ちゅうしゃします 注射する chích(thuốc)[chú xạ]
109
つりをします 釣りをする câu cá[điếu]
110
つれてきます 連れて来る dẫn đến[liên lai]
111
てつだいします 手伝いする giúp đỡ[thủ truyền]
112
てんきんします 転勤する chuyển nơi làm việc[chuyển cần]
113
でんわします 電話する gọi điện thoại[điện thoại]
114
とうちゃくします 到着する đến, đến nơi[đáo trước]
115
ドライブします ドライブする đi dạo bằng ô tô
116
なかよくくします 仲良くする quan hệ tốt với, chơi thân với[trọng lương]
117
ながいきします 長生きする sống lâu[trường sinh]
118
にづくりします 荷造りする dọn dẹp, đóng gói[hà tạo]
119
にゅういんします 入院する nhập viện[nhập viện]
120
にゅうがくします 入学する nhập học, vào[nhập học]

0 件のコメント:
Write nhận xét
Hey, we'Tiếng Nhật Miễn phí Cho Mọi Người You'll like it - Click Here
LISTEN NIHONGO 日本語